Phiên âm : fǔ chōng.
Hán Việt : phủ xung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飛鳥或飛行物從空中迅速飛降。例老鷹自高崖俯衝而下, 掠奪地面的獵物。飛鳥或飛機從空中迅速下降。如:「高崖上的老鷹俯衝而下掠奪地面上的獵物。」
lao xuống; bổ nhào (máy bay)。(飛機等)以高速度和大角度向下飛。俯衝轟炸máy bay lao xuống ném bom.老鷹從天空俯衝下來。con chim ưng từ trên không bổ nhào xuống.